Insulin bữa ăn (insulin bolus): loại tác dụng nhanh dùng trong bữa ăn. Insulin nền (insulin basal): loại tác dụng chậm hơn, thường dùng 1 hoặc 2 lần trong một ngày, có tác dụng trong suốt cả ngày. Một số bệnh nhân khác được kê đơn một loại insulin duy nhất những loại này được kết hợp giữa loại tác dụng nhanh/ngắn và loại tác dụng trung bình/chậm, được gọi là insulin hỗn hợp.
Cụ thể như sau:
Insulin bữa ăn (insulin bolus)
Insulin bolus cung cấp insulin một cách nhanh chóng để xử lý lượng đường tạo ra từ bữa ăn. Có 2 loại chính bao gồm:
- Insulin nhanh (Insulin tác dụng tức thời): dùng ngay trước hoặc sau bữa ăn. Thuốc bắt đầu có tác dụng trong vòng vài phút và kéo dài từ 3 đến 5 giờ tùy nhãn hiệu.
- Insulin regular (Insulin tác dụng ngắn): tương tự như insulin tác dụng nhanh nhưng tác dụng chậm hơn. Dùng trước khi ăn khoảng 30 đến 60 phút. Loại này mất khoảng 30 đến 60 phút để bắt đầu có tác dụng và kéo dài từ 5 đến 8 giờ.
Insulin nền (insulin basal)
Insulin nền thường được dùng 1 hoặc 2 lần trong ngày. Nó giúp xử lý lượng đường mà cơ thể tạo ra hoặc chuyển hóa thành. Các loại insulin này bao gồm:
- Insulin NPH (Insulin tác dụng trung bình): là hỗn dịch insulin kết tinh với protamine và kẽm nên có màu đục, cần được trộn đều, dùng 1 – 2 lần trong ngày.
- Insulin chậm (Insulin tác dụng kéo dài): có thời gian khởi phát tác dụng chậm hơn insulin NPH, thường dùng 1 lần một ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Insulin dạng hỗn hợp (pre-mix)
Insulin hỗn hợp là sự kết hợp giữa insulin tác dụng nhanh/ngắn với loại tác dụng trung bình/chậm. Thường được sử dụng trước bữa ăn mà không cần đến insulin nền, tần suất tiêm khoảng 1 – 2 lần trong ngày.
Phân biệt các loại insulin cụ thể
Các loại insulin khác nhau có thời gian khởi đầu (thời gian trước khi insulin vào máu và bắt đầu tác dụng), thời gian đạt đỉnh (thời gian nồng độ insulin trong máu cao nhất, làm giảm đường huyết tốt nhất) và thời gian hoạt động (thời gian insulin tiếp tục tác dụng đến hết) khác nhau. Điều này được tóm tắt trong bảng bên dưới.
Loại insulin | Tên hoạt chất và tên biệt dược | Thời gian khởi đầu | Thời gian đạt đỉnh | Thời gian hoạt động | Vai trò trong kiểm soát đường huyết |
Insulin nhanh (Tác dụng tức thời) | Insulin lispro (Humalog) | 15-30 phút | 30-90 phút | 3-5 giờ | Dùng ngay trước hoặc trong bữa ăn để xử lý lượng đường tạo ra từ bữa ăn. Thường dùng kèm với insulin nền. |
Insulin aspart (Novorapid) | 10-20 phút | 40-50 phút | 3-5 giờ |
Insulin glulisine (Apidra) | 20-30 phút | 30-90 phút | 1-2 1/2 giờ |
Insulin regular (Tác dụng ngắn) | Regular R hoặc Novolin | 30-60 phút | 2-5 giờ | 5-8 giờ | Dùng trước khi ăn 30-60 phút. |
Velosulin (dùng trong bơm insulin) | 30-60 phút | 1-2 giờ | 2-3 giờ |
Insulin NPH (Tác dụng trung bình) | Insulin NPH | 1-2 giờ | 4-12 giờ | 18-24 giờ | Đảm bảo lượng insulin cho nửa ngày hoặc qua đêm. Thường phối hợp với insulin bữa ăn. |
Insulin chậm (Tác dụng kéo dài) | Insulin detemir (Levemir) | 1-2 giờ | 6-8 giờ | Đến 24 giờ | Đảm bảo lượng insulin cho cả ngày. Thường dùng 1 lần và vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Dùng một mình hoặc phối hợp khi cần thiết. |
Insulin glargine (Lantus, Basaglar, Toujeo) | 1-1 1/2 giờ | Không có | 20-24 giờ |
Insulin degludec (Tresiba) | 30-90 phút | Không có | 42 giờ |
Insulin hỗn hợp | Humalog mix 75/25 (75 lispro protamine : 25 lispro) | 15 phút | 30 phút 2 1/2 giờ | 16-20 giờ | Dùng 2-3 lần trong ngày, trước bữa ăn từ 15-30 phút. |
Humulin 70/30 (70 NPH : 30 regular) | 30 phút | 2-4 giờ | 14-24 giờ |
Novomix 70/30 (70 aspart protamine : 30 aspart) | 10-20 phút | 1-4 giờ | Đến 24 giờ |
Humulin 50/50 | 30 phút | 2-5 giờ | 18-24 giờ |
Novolin 70/30 | 30 phút | 2-12 giờ | Đến 24 giờ |
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!